working man
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: working man
Phát âm : /'wə:kiɳ'mæn/
+ danh từ
- công nhân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
workman workingman working person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "working man"
- Những từ có chứa "working man" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cần lao nguyên vật liệu ngày công thần thông rù rì luôm nhuôm hay làm đội trưởng nhọc bức bách more...
Lượt xem: 438